Có 2 kết quả:

远客 yuǎn kè ㄩㄢˇ ㄎㄜˋ遠客 yuǎn kè ㄩㄢˇ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

guest from afar

Bình luận 0